ngày 14 tháng 8 năm 2018
VTV6 CLB Nam Định nỗ lực đi tìm chiến thắng đầu tiên VLeague 2018 trên sân Pleiku trước đối thủ HAGL. NamDinh FC. 2:00. Quay thử XSVL 7-8-2020,Dự đoán quay thử xổ số Vĩnh Long Thứ 6 ngày 7 tháng 8 năm 2020. Xổ Số Đại Việt. 3:14. Quay thử Xổ Số Miền Nam 17-03-2021, Dự đoán
Xem lịch ngày 14 tháng 11 năm 2018. 18:50:00. Ngày 14 tháng 11 năm 2018 dương lịch là Thứ Tư, lịch âm là ngày 8 tháng 10 năm 2018 tức ngày Canh Tuất tháng Quý Hợi năm Mậu Tuất. Ngày 14/11/2018 tốt cho các việc: Cúng tế, giải trừ, san đường. Xem chi tiết thông tin bên dưới.
Nguyên nhân khiến file Excel của bạn bị lỗi ngày tháng năm bị đảo là do thiết bị của bạn cài đặt ngôn ngữ Windows không phải là tiếng Việt hoặc vị trí hiện tại không phải là Việt Nam. Cách 1. Thiết lập ngôn ngữ Window sang Tiếng Việt 1. Hướng dẫn nhanh
Bản Tin Chúa Nhật Ngày 14 Tháng 8 Năm 2022. Posted by admin Previous Bản Tin Chúa Nhật Ngày 07 Tháng 8 Năm 2022. Next Bản Tin Chúa Nhật Ngày 21 Tháng 8 Năm 2022. Related Posts. Báo Hiệp Nhất Số 174. 01/07/2015. Báo Hiệp Nhất Số 164. 01/09/2014. Bản Tin Chúa Nhật 09 Tháng Chín 2018. 08/09/2018
Hà Nội, ngày 14 tháng 08 năm 2018 7 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KHOÁNG SẢN Á CƯỜNG Báo cáo tài chính giữa niên độ cho kỷ kế toán 06 tháng kết thúc ngày 30/06/2018 BẢNG CÂN ĐÓI KÉ TOÁN GIỮA NIÊN Độ Tại ngày 30 tháng 06 năm 2018
Rencontre Avec Joe Black Streaming Youwatch. Ngày Xấu Thứ tư, ngày 1/8/2018 nhằm ngày 20/6/2018 Âm lịch Ngày Ất Sửu, tháng Kỷ Mùi, năm Mậu Tuất Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày Dần 03h - 05h Mão 05h - 07h Tỵ 09h - 11h Thân 15h - 17h Tuất 19h - 21h Hợi 21h - 23h Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ năm, ngày 2/8/2018 nhằm ngày 21/6/2018 Âm lịch Ngày Bính Dần, tháng Kỷ Mùi, năm Mậu Tuất Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 23h - 01h Sửu 01h - 03h Thìn 07h - 09h Tỵ 09h - 11h Mùi 13h - 15h Tuất 19h - 21h Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ sáu, ngày 3/8/2018 nhằm ngày 22/6/2018 Âm lịch Ngày Đinh Mão, tháng Kỷ Mùi, năm Mậu Tuất Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 23h - 01h Dần 03h - 05h Mão 05h - 07h Ngọ 11h - 13h Mùi 13h - 15h Dậu 17h - 19h Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ bảy, ngày 4/8/2018 nhằm ngày 23/6/2018 Âm lịch Ngày Mậu Thìn, tháng Kỷ Mùi, năm Mậu Tuất Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày Dần 03h - 05h Thìn 07h - 09h Tỵ 09h - 11h Thân 15h - 17h Dậu 17h - 19h Hợi 21h - 23h Xem chi tiết Ngày Tốt Chủ nhật, ngày 5/8/2018 nhằm ngày 24/6/2018 Âm lịch Ngày Kỷ Tỵ, tháng Kỷ Mùi, năm Mậu Tuất Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 01h - 03h Thìn 07h - 09h Ngọ 11h - 13h Mùi 13h - 15h Tuất 19h - 21h Hợi 21h - 23h Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ hai, ngày 6/8/2018 nhằm ngày 25/6/2018 Âm lịch Ngày Canh Ngọ, tháng Kỷ Mùi, năm Mậu Tuất Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 23h - 01h Sửu 01h - 03h Mão 05h - 07h Ngọ 11h - 13h Thân 15h - 17h Dậu 17h - 19h Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ ba, ngày 7/8/2018 nhằm ngày 26/6/2018 Âm lịch Ngày Tân Mùi, tháng Kỷ Mùi, năm Mậu Tuất Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày Dần 03h - 05h Mão 05h - 07h Tỵ 09h - 11h Thân 15h - 17h Tuất 19h - 21h Hợi 21h - 23h Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ tư, ngày 8/8/2018 nhằm ngày 27/6/2018 Âm lịch Ngày Nhâm Thân, tháng Kỷ Mùi, năm Mậu Tuất Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 23h - 01h Sửu 01h - 03h Thìn 07h - 09h Tỵ 09h - 11h Mùi 13h - 15h Tuất 19h - 21h Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ năm, ngày 9/8/2018 nhằm ngày 28/6/2018 Âm lịch Ngày Quý Dậu, tháng Kỷ Mùi, năm Mậu Tuất Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 23h - 01h Dần 03h - 05h Mão 05h - 07h Ngọ 11h - 13h Mùi 13h - 15h Dậu 17h - 19h Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ sáu, ngày 10/8/2018 nhằm ngày 29/6/2018 Âm lịch Ngày Giáp Tuất, tháng Kỷ Mùi, năm Mậu Tuất Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 03h - 05h Thìn 07h - 09h Tỵ 09h - 11h Thân 15h - 17h Dậu 17h - 19h Hợi 21h - 23h Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ bảy, ngày 11/8/2018 nhằm ngày 1/7/2018 Âm lịch Ngày Ất Hợi, tháng Canh Thân, năm Mậu Tuất Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 01h - 03h Thìn 07h - 09h Ngọ 11h - 13h Mùi 13h - 15h Tuất 19h - 21h Hợi 21h - 23h Xem chi tiết Ngày Tốt Chủ nhật, ngày 12/8/2018 nhằm ngày 2/7/2018 Âm lịch Ngày Bính Tý, tháng Canh Thân, năm Mậu Tuất Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 23h - 01h Sửu 01h - 03h Mão 05h - 07h Ngọ 11h - 13h Thân 15h - 17h Dậu 17h - 19h Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ hai, ngày 13/8/2018 nhằm ngày 3/7/2018 Âm lịch Ngày Đinh Sửu, tháng Canh Thân, năm Mậu Tuất Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 03h - 05h Mão 05h - 07h Tỵ 09h - 11h Thân 15h - 17h Tuất 19h - 21h Hợi 21h - 23h Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ ba, ngày 14/8/2018 nhằm ngày 4/7/2018 Âm lịch Ngày Mậu Dần, tháng Canh Thân, năm Mậu Tuất Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 23h - 01h Sửu 01h - 03h Thìn 07h - 09h Tỵ 09h - 11h Mùi 13h - 15h Tuất 19h - 21h Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ tư, ngày 15/8/2018 nhằm ngày 5/7/2018 Âm lịch Ngày Kỷ Mão, tháng Canh Thân, năm Mậu Tuất Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 23h - 01h Dần 03h - 05h Mão 05h - 07h Ngọ 11h - 13h Mùi 13h - 15h Dậu 17h - 19h Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ năm, ngày 16/8/2018 nhằm ngày 6/7/2018 Âm lịch Ngày Canh Thìn, tháng Canh Thân, năm Mậu Tuất Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 03h - 05h Thìn 07h - 09h Tỵ 09h - 11h Thân 15h - 17h Dậu 17h - 19h Hợi 21h - 23h Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ sáu, ngày 17/8/2018 nhằm ngày 7/7/2018 Âm lịch Ngày Tân Tỵ, tháng Canh Thân, năm Mậu Tuất Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 01h - 03h Thìn 07h - 09h Ngọ 11h - 13h Mùi 13h - 15h Tuất 19h - 21h Hợi 21h - 23h Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ bảy, ngày 18/8/2018 nhằm ngày 8/7/2018 Âm lịch Ngày Nhâm Ngọ, tháng Canh Thân, năm Mậu Tuất Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 23h - 01h Sửu 01h - 03h Mão 05h - 07h Ngọ 11h - 13h Thân 15h - 17h Dậu 17h - 19h Xem chi tiết Ngày Tốt Chủ nhật, ngày 19/8/2018 nhằm ngày 9/7/2018 Âm lịch Ngày Quý Mùi, tháng Canh Thân, năm Mậu Tuất Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 03h - 05h Mão 05h - 07h Tỵ 09h - 11h Thân 15h - 17h Tuất 19h - 21h Hợi 21h - 23h Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ hai, ngày 20/8/2018 nhằm ngày 10/7/2018 Âm lịch Ngày Giáp Thân, tháng Canh Thân, năm Mậu Tuất Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 23h - 01h Sửu 01h - 03h Thìn 07h - 09h Tỵ 09h - 11h Mùi 13h - 15h Tuất 19h - 21h Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ ba, ngày 21/8/2018 nhằm ngày 11/7/2018 Âm lịch Ngày Ất Dậu, tháng Canh Thân, năm Mậu Tuất Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 23h - 01h Dần 03h - 05h Mão 05h - 07h Ngọ 11h - 13h Mùi 13h - 15h Dậu 17h - 19h Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ tư, ngày 22/8/2018 nhằm ngày 12/7/2018 Âm lịch Ngày Bính Tuất, tháng Canh Thân, năm Mậu Tuất Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 03h - 05h Thìn 07h - 09h Tỵ 09h - 11h Thân 15h - 17h Dậu 17h - 19h Hợi 21h - 23h Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ năm, ngày 23/8/2018 nhằm ngày 13/7/2018 Âm lịch Ngày Đinh Hợi, tháng Canh Thân, năm Mậu Tuất Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 01h - 03h Thìn 07h - 09h Ngọ 11h - 13h Mùi 13h - 15h Tuất 19h - 21h Hợi 21h - 23h Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ sáu, ngày 24/8/2018 nhằm ngày 14/7/2018 Âm lịch Ngày Mậu Tý, tháng Canh Thân, năm Mậu Tuất Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 23h - 01h Sửu 01h - 03h Mão 05h - 07h Ngọ 11h - 13h Thân 15h - 17h Dậu 17h - 19h Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ bảy, ngày 25/8/2018 nhằm ngày 15/7/2018 Âm lịch Ngày Kỷ Sửu, tháng Canh Thân, năm Mậu Tuất Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 03h - 05h Mão 05h - 07h Tỵ 09h - 11h Thân 15h - 17h Tuất 19h - 21h Hợi 21h - 23h Xem chi tiết Ngày Xấu Chủ nhật, ngày 26/8/2018 nhằm ngày 16/7/2018 Âm lịch Ngày Canh Dần, tháng Canh Thân, năm Mậu Tuất Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 23h - 01h Sửu 01h - 03h Thìn 07h - 09h Tỵ 09h - 11h Mùi 13h - 15h Tuất 19h - 21h Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ hai, ngày 27/8/2018 nhằm ngày 17/7/2018 Âm lịch Ngày Tân Mão, tháng Canh Thân, năm Mậu Tuất Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 23h - 01h Dần 03h - 05h Mão 05h - 07h Ngọ 11h - 13h Mùi 13h - 15h Dậu 17h - 19h Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ ba, ngày 28/8/2018 nhằm ngày 18/7/2018 Âm lịch Ngày Nhâm Thìn, tháng Canh Thân, năm Mậu Tuất Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 03h - 05h Thìn 07h - 09h Tỵ 09h - 11h Thân 15h - 17h Dậu 17h - 19h Hợi 21h - 23h Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ tư, ngày 29/8/2018 nhằm ngày 19/7/2018 Âm lịch Ngày Quý Tỵ, tháng Canh Thân, năm Mậu Tuất Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 01h - 03h Thìn 07h - 09h Ngọ 11h - 13h Mùi 13h - 15h Tuất 19h - 21h Hợi 21h - 23h Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ năm, ngày 30/8/2018 nhằm ngày 20/7/2018 Âm lịch Ngày Giáp Ngọ, tháng Canh Thân, năm Mậu Tuất Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 23h - 01h Sửu 01h - 03h Mão 05h - 07h Ngọ 11h - 13h Thân 15h - 17h Dậu 17h - 19h Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ sáu, ngày 31/8/2018 nhằm ngày 21/7/2018 Âm lịch Ngày Ất Mùi, tháng Canh Thân, năm Mậu Tuất Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 03h - 05h Mão 05h - 07h Tỵ 09h - 11h Thân 15h - 17h Tuất 19h - 21h Hợi 21h - 23h Xem chi tiết
Lịch âm dương Dương lịch Thứ 6, ngày 24/08/2018 Ngày Âm Lịch 14/07/2018 - Ngày Mậu Tý, tháng Canh Thân, năm Mậu Tuất Nạp âm Thích Lịch Hỏa Lửa sấm sét - Hành Hỏa Tiết Xử thử - Mùa Thu - Ngày Hoàng đạo Thanh longNgày Hoàng đạo Thanh long Giờ Tý 23h-01h Là giờ hoàng đạo Kim quỹ. Tốt cho việc cưới Sửu 01h-03h Là giờ hoàng đạo Kim Đường. Hanh thông mọi Dần 03h-05h Là giờ hắc đạo Bạch hổ. Kỵ mọi việc, trừ những việc săn bắn tế Mão 05h-07h Là giờ hoàng đạo Ngọc đường. Tốt cho mọi việc, trừ những việc liên quan đến bùn đất, bếp núc. Rất tốt cho việc giấy tờ, công văn, học hành khai Thìn 07h-09h Là giờ hắc đạo Thiên lao. Mọi việc bất lợi, trừ những việc trấn áp thần quỷ trong tín ngưỡng, mê tín.Giờ Tỵ 09h-11h Là giờ hắc đạo Nguyên vũ. Kỵ kiện tụng, giao Ngọ 11h-13h Là giờ hoàng đạo Tư mệnh. Mọi việc đều Mùi 13h-15h Là giờ hắc đạo Câu trận. Rất kỵ trong việc dời nhà, làm nhà, tang Thân 15h-17h Là giờ hoàng đạo Thanh long. Tốt cho mọi việc, đứng đầu bảng trong các giờ Hoàng Dậu 17h-19h Là giờ hoàng đạo Minh đường. Có lợi cho việc gặp các vị đại nhân, cho việc thăng quan tiến Tuất 19h-21h Là giờ hắc đạo Thiên hình. Rất kỵ kiện Hợi 21h-23h Là giờ hắc đạo Chu tước. Kỵ các viện tranh cãi, kiện - Xung Tuổi hợp ngày Lục hợp Sửu. Tam hợp Thân,Thìn Tuổi xung ngày Giáp Ngọ, Bính Ngọ Tuổi xung tháng Giáp Tý, Giáp Ngọ, Mậu Dần, Nhâm DầnKiến trừ thập nhị khách Trực Định Tốt cho các việc cầu tài, giao dịch, buôn bán, mọi việc đều tốtTuy nhiên, xấu với các việc phá thế ổn định như xuất binh, chữa bệnh, tranh chấp, tố thập bát tú Sao Quỷ Việc nên làm Tốt cho các việc chôn cất, chặt cỏ phá đất, sắm áo. Việc không nên làm Khởi tạo việc gì cũng xấu, nhất là xây dựng nhà cửa, cưới hỏi, dựng cửa, dựng cột, động thổ, đào ao giếng. Ngoại lệ Sao Quỷ vào ngày Tý đăng viên thừa kế tước phong tốt, phó nhiệm may Quỷ vào ngày Thân là Phục Đoạn Sát Kỵ chôn cất, xuất hành, thừa kế, chia gia tài, khởi công,. Nhưng tốt cho xây tường, lấp hang lỗ, cai sữa trẻ em, kết dứt điều hung Quỷ vào ngày 16 âm lịch là Diệt Một kỵ làm rượu, lập lò gốm lò nhuộm, vào làm hành chính, đi hạp thông thưSao tốt Phúc sinh Tốt mọi việcDân nhật Tốt mọi việcHoàng ân* Tốt mọi việcThanh long* Tốt mọi việcTam hợp* Tốt mọi việcThiên đức hợp* Tốt mọi việcThiên xá* Tốt mọi việc nhất là tế tự, giải oan, chỉ kỵ động thổ. Trừ được các sao xấu Sao xấu Đại hao* Xấu mọi việcLy Sào Xấu về dọn nhà mới, nhập trạch, giá thú, xuất hànhNguyệt kỵ* Xấu mọi việcXuất hành Ngày xuất hành Khu thổ - Xuất hành không thuận, trên đường hay gặp bất lợi. Hướng xuất hành Hỷ thần Đông Nam - Tài Thần Bắc - Hạc thần Bắc Giờ xuất hành Giờ Tý 23h-01h Là giờ Tốc hỷ. Niềm vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam. Xuất hành được bình yên. Quãng thời gian đầu giờ tốt hơn cuối Sửu 01h-03h Là giờ Lưu niên. Mọi sự mưu cầu khó thành. Đề phòng thị phi, miệng tiếng. Việc liên quan tới giấy tờ, chính quyền, luật pháp nên từ từ, thư Dần 03h-05h Là giờ Xích khẩu. Dễ xảy ra việc xung đột bất hòa hay cãi vã. Người đi nên hoãn Mão 05h-07h Là giờ Tiểu các. Xuất hành gặp nhiều may mắn. Khai trương, buôn bán, giao dịch có lời. Công việc trôi chảy tốt đẹp, vạn sự hòa Thìn 07h-09h Là giờ Tuyệt lộ. Cầu tài không có lợi, ra đi hay gặp trắc trở, gặp ma quỷ phải cúng lễ mới Tỵ 09h-11h Là giờ Đại an. Cầu tài đi hướng Tây, Nam. Xuất hành được bình yên. Làm việc gì cũng được hanh Ngọ 11h-13h Là giờ Tốc hỷ. Niềm vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam. Xuất hành được bình yên. Quãng thời gian đầu giờ tốt hơn cuối Mùi 13h-15h Là giờ Lưu niên. Mọi sự mưu cầu khó thành. Đề phòng thị phi, miệng tiếng. Việc liên quan tới giấy tờ, chính quyền, luật pháp nên từ từ, thư Thân 15h-17h Là giờ Xích khẩu. Dễ xảy ra việc xung đột bất hòa hay cãi vã. Người đi nên hoãn Dậu 17h-19h Là giờ Tiểu các. Xuất hành gặp nhiều may mắn. Khai trương, buôn bán, giao dịch có lời. Công việc trôi chảy tốt đẹp, vạn sự hòa Tuất 19h-21h Là giờ Tuyệt lộ. Cầu tài không có lợi, ra đi hay gặp trắc trở, gặp ma quỷ phải cúng lễ mới Hợi 21h-23h Là giờ Đại an. Cầu tài đi hướng Tây, Nam. Xuất hành được bình yên. Làm việc gì cũng được hanh tổ bách kỵ nhật Ngày Mậu Không nên nhận đất, chủ không được lành Ngày Tý Không nên gieo quẻ hỏi, tự rước lấy tai ương
Ngày 14 tháng 5 năm 2018 dương lịch là Thứ Hai, lịch âm là ngày 29 tháng 3 năm 2018 tức ngày Bính Ngọ tháng Bính Thìn năm Mậu Tuất. Ngày 14/5/2018 tốt cho các việc Cúng tế. Xem chi tiết thông tin bên dưới. ngày 14 tháng 5 năm 2018 ngày 14/5/2018 tốt hay xấu? lịch âm 2018 lịch vạn niên ngày 14/5/2018 Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1hSửu 1h-3hMão 5h-7h Ngọ 11h-13hThân 15h-17hDậu 17h-19h Giờ Hắc Đạo Dần 3h-5hThìn 7h-9hTỵ 9h-11h Mùi 13h-15hTuất 19h-21hHợi 21h-23hGiờ Mặt Trời Giờ mọcGiờ lặnGiữa trưa 51918261152 Độ dài ban ngày 13 giờ 7 phútGiờ Mặt Trăng Giờ mọcGiờ lặnĐộ tròn 42517 Độ dài ban đêm 12 giờ 52 phút Âm lịch hôm nay ☯ Xem ngày giờ tốt xấu ngày 14 tháng 5 năm 2018 Các bước xem ngày tốt cơ bản Bước 1 Tránh các ngày xấu ngày hắc đạo tương ứng với việc xấu đã gợi ý. Bước 2 Ngày không được xung khắc với bản mệnh ngũ hành của ngày không xung khắc với ngũ hành của tuổi. Bước 3 Căn cứ sao tốt, sao xấu để cân nhắc, ngày phải có nhiều sao Đại Cát như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ, … thì tốt, nên tránh ngày có nhiều sao Đại Hung. Bước 4 Trực, Sao nhị thập bát tú phải tốt. Trực Khai, Trực Kiến, Trực Bình, Trực Mãn là tốt. Bước 5 Xem ngày đó là ngày Hoàng đạo hay Hắc đạo để cân nhắc thêm. Khi chọn được ngày tốt rồi thì chọn thêm giờ giờ Hoàng đạo để khởi sự. Xem thêm Lịch Vạn Niên năm 2018 Thu lại ☯ Thông tin ngày 14 tháng 5 năm 2018 Dương lịch Ngày 14/5/2018 Âm lịch 29/3/2018 Bát Tự Ngày Bính Ngọ, tháng Bính Thìn, năm Mậu Tuất Nhằm ngày Thiên Hình Hắc Đạo Xấu Trực Trừ Dùng thuốc hay châm cứu đều tốt cho sức khỏe. Giờ đẹp Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h ⚥ Hợp - Xung Tam hợp Dần, TuấtLục hợp Mùi Tương hình NgọTương hại SửuTương xung Tý ❖ Tuổi bị xung khắc Tuổi bị xung khắc với ngày Mậu Tý, Canh Tý. Tuổi bị xung khắc với tháng Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý . ☯ Ngũ Hành Ngũ hành niên mệnh Thiên Hà Thủy Ngày Bính Ngọ; tức Can Chi tương đồng Hỏa, là ngày cát. Nạp âm Thiên Hà Thủy kị tuổi Canh Tý, Mậu Tý. Ngày thuộc hành Thủy khắc hành Hỏa, đặc biệt tuổi Mậu Tý, Bính Thân, Mậu Ngọ thuộc hành Hỏa không sợ Thủy. Ngày Ngọ lục hợp Mùi, tam hợp Dần và Tuất thành Hỏa cục. Xung Tý, hình Ngọ, hình Dậu, hại Sửu, phá Mão, tuyệt Hợi. ✧ Sao tốt - Sao xấu Sao tốt Thiên đức hợp, Quan nhật, Cát kỳ, Thánh tâm, Thanh long, Minh phệ. Sao xấu Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Phục nhật, Tuế bạc. ✔ Việc nên - Không nên làm Nên Cúng tế. Không nên Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng. Xuất hành Ngày xuất hành Là ngày Huyền Vũ - Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi. Hướng xuất hành Đi theo hướng Đông để đón Tài thần, hướng Tây Nam để đón Hỷ thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc thần. Giờ xuất hành 23h - 1h, 11h - 13hMọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình - 3h, 13h - 15hVui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui - 5h, 15h - 17hNghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc - 7h, 17h - 19hHay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây - 9h, 19h - 21hRất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh - 11h, 21h - 23hCầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an. ✧ Ngày tốt theo Nhị thập bát tú Sao Tâm. Ngũ Hành Thái Âm. Động vật Hồ Con Chồn. Mô tả chi tiết - Tâm nguyệt Hồ - Khấu Tuân Tốt. hung tú Tướng tinh con chồn, chủ trị ngày thứ 2. - Nên làm Tạo tác việc chi cũng không hạp với Hung tú này. - Kiêng cữ Khởi công tạo tác việc chi cũng không khỏi hại, thứ nhất là xây cất, cưới gã, chôn cất, đóng giường, lót giường, tranh tụng. - Ngoại lệ Ngày Dần Sao Tâm Đăng Viên, có thể dùng các việc nhỏ. - Tâm tinh tạo tác đại vi hung, Cánh tao hình tụng, ngục tù trung, Ngỗ nghịch quan phi, điền trạch thoái, Mai táng tốt bộc tử tương tòng. Hôn nhân nhược thị phùng thử nhật, Tử tử nhi vong tự mãn hung. Tam niên chi nội liên tạo họa, Sự sự giáo quân một thủy chung.
Thứ Tư 1 Tháng 8 Dương lịch 1/8/2018, Âm lịch 20/6/2018. Bát tự Ngày Ất Sửu, Tháng Kỷ Mùi, Năm Mậu Tuất. Là ngày Chu Tước Hắc Đạo, Trực Phá Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi hợp Tỵ, Dậu, Tý Tuổi xung Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu Nên làm Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, sửa kho Hạn chế các việc Mở kho, xuất hàng Ngày xấu Thứ Năm 2 Tháng 8 Dương lịch 2/8/2018, Âm lịch 21/6/2018. Bát tự Ngày Bính Dần, Tháng Kỷ Mùi, Năm Mậu Tuất. Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực Nguy Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi hợp Ngọ, Tuất, Hợi Tuổi xung Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn Nên làm Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng Hạn chế các việc Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, giải trừ, chữa bệnh Ngày tốt Thứ Sáu 3 Tháng 8 Dương lịch 3/8/2018, Âm lịch 22/6/2018. Bát tự Ngày Đinh Mão, Tháng Kỷ Mùi, Năm Mậu Tuất. Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo, Trực Thành Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi hợp Hợi, Mùi, Tuất Tuổi xung Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi Nên làm Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng Hạn chế các việc San đường Ngày tốt Thứ bảy 4 Tháng 8 Dương lịch 4/8/2018, Âm lịch 23/6/2018. Bát tự Ngày Mậu Thìn, Tháng Kỷ Mùi, Năm Mậu Tuất. Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực Thu Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi hợp Thân, Tý, Dậu Tuổi xung Canh Tuất, Bính Tuất Nên làm Cúng tế, giao dịch, nạp tài Hạn chế các việc Cầu phúc, cầu tự, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng Ngày xấu Chủ Nhật 5 Tháng 8 Dương lịch 5/8/2018, Âm lịch 24/6/2018. Bát tự Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Kỷ Mùi, Năm Mậu Tuất. Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực Khai Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi hợp Dậu, Sửu, Thân Tuổi xung Tân Hợi, Đinh Hợi Nên làm Cúng tế, san đường Hạn chế các việc Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, dỡ nhà, an táng, cải táng Ngày tốt Thứ Hai 6 Tháng 8 Dương lịch 6/8/2018, Âm lịch 25/6/2018. Bát tự Ngày Canh Ngọ, Tháng Kỷ Mùi, Năm Mậu Tuất. Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo, Trực Bế Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi hợp Dần, Tuất, Mùi Tuổi xung Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần Nên làm Cúng tế, san đường, đào đất, an táng, cải táng Hạn chế các việc Cầu phúc, cầu tự, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng Ngày xấu Thứ Ba 7 Tháng 8 Dương lịch 7/8/2018, Âm lịch 26/6/2018. Bát tự Ngày Tân Mùi, Tháng Kỷ Mùi, Năm Mậu Tuất. Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực Bế Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi hợp Hợi, Mão, Ngọ Tuổi xung Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão Nên làm Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, giao dịch, nạp tài Hạn chế các việc Mở kho, xuất hàng Ngày xấu Thứ Tư 8 Tháng 8 Dương lịch 8/8/2018, Âm lịch 27/6/2018. Bát tự Ngày Nhâm Thân, Tháng Kỷ Mùi, Năm Mậu Tuất. Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực Kiến Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi hợp Tý, Thìn, Tỵ Tuổi xung Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân Nên làm Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng Hạn chế các việc Động thổ, sửa kho, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất Ngày tốt Thứ Năm 9 Tháng 8 Dương lịch 9/8/2018, Âm lịch 28/6/2018. Bát tự Ngày Quý Dậu, Tháng Kỷ Mùi, Năm Mậu Tuất. Là ngày Câu Trần Hắc Đạo, Trực Trừ Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi hợp Tỵ, Sửu, Thìn Tuổi xung Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu Nên làm Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng Hạn chế các việc Họp mặt, xuất hành, san đường Ngày xấu Thứ Sáu 10 Tháng 8 Dương lịch 10/8/2018, Âm lịch 29/6/2018. Bát tự Ngày Giáp Tuất, Tháng Kỷ Mùi, Năm Mậu Tuất. Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Mãn Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi hợp Dần, Ngọ, Mão Tuổi xung Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất Nên làm Họp mặt, san đường Hạn chế các việc Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng Ngày tốt Thứ bảy 11 Tháng 8 Dương lịch 11/8/2018, Âm lịch 1/7/2018. Bát tự Ngày Ất Hợi, Tháng Canh Thân, Năm Mậu Tuất. Là ngày Câu Trần Hắc Đạo, Trực Bình Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi hợp Mùi, Mão, Dần Tuổi xung Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi Nên làm Cúng tế, sửa tường, san đường Hạn chế các việc Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng Ngày xấu Chủ Nhật 12 Tháng 8 Dương lịch 12/8/2018, Âm lịch 2/7/2018. Bát tự Ngày Bính Tý, Tháng Canh Thân, Năm Mậu Tuất. Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Định Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi hợp Thân, Thìn, Sửu Tuổi xung Canh Ngọ, Mậu Ngọ Nên làm Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng Hạn chế các việc Giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ Ngày tốt Thứ Hai 13 Tháng 8 Dương lịch 13/8/2018, Âm lịch 3/7/2018. Bát tự Ngày Đinh Sửu, Tháng Canh Thân, Năm Mậu Tuất. Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo, Trực Chấp Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi hợp Tỵ, Dậu, Tý Tuổi xung Tân Mùi, Kỷ Mùi Nên làm Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng Hạn chế các việc San đường Ngày tốt Thứ Ba 14 Tháng 8 Dương lịch 14/8/2018, Âm lịch 4/7/2018. Bát tự Ngày Mậu Dần, Tháng Canh Thân, Năm Mậu Tuất. Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo, Trực Phá Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi hợp Ngọ, Tuất, Hợi Tuổi xung Canh Thân, Giáp Thân Nên làm Thẩm mỹ, chữa bệnh Hạn chế các việc Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng Ngày xấu Thứ Tư 15 Tháng 8 Dương lịch 15/8/2018, Âm lịch 5/7/2018. Bát tự Ngày Kỷ Mão, Tháng Canh Thân, Năm Mậu Tuất. Là ngày Chu Tước Hắc Đạo, Trực Nguy Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi hợp Hợi, Mùi, Tuất Tuổi xung Tân Dậu, ất Dậu Nên làm Cúng tế, họp mặt Hạn chế các việc Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường Ngày xấu Thứ Năm 16 Tháng 8 Dương lịch 16/8/2018, Âm lịch 6/7/2018. Bát tự Ngày Canh Thìn, Tháng Canh Thân, Năm Mậu Tuất. Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực Thành Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi hợp Thân, Tý, Dậu Tuổi xung Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn Nên làm Cúng tế, giao dịch, nạp tài Hạn chế các việc Mở kho, xuất hàng Ngày tốt Thứ Sáu 17 Tháng 8 Dương lịch 17/8/2018, Âm lịch 7/7/2018. Bát tự Ngày Tân Tỵ, Tháng Canh Thân, Năm Mậu Tuất. Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo, Trực Thu Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi hợp Dậu, Sửu, Thân Tuổi xung Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ Nên làm Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng Hạn chế các việc Xuất hành, chữa bệnh Ngày tốt Thứ bảy 18 Tháng 8 Dương lịch 18/8/2018, Âm lịch 8/7/2018. Bát tự Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Canh Thân, Năm Mậu Tuất. Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực Khai Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi hợp Dần, Tuất, Mùi Tuổi xung Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn Nên làm Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, xuất hành, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, nạp tài, mở kho, xuất hàng Hạn chế các việc Chữa bệnh, thẩm mỹ Ngày xấu Chủ Nhật 19 Tháng 8 Dương lịch 19/8/2018, Âm lịch 9/7/2018. Bát tự Ngày Quý Mùi, Tháng Canh Thân, Năm Mậu Tuất. Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực Bế Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi hợp Hợi, Mão, Ngọ Tuổi xung Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ Nên làm Cúng tế, giao dịch, nạp tài Hạn chế các việc Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng Ngày tốt Thứ Hai 20 Tháng 8 Dương lịch 20/8/2018, Âm lịch 10/7/2018. Bát tự Ngày Giáp Thân, Tháng Canh Thân, Năm Mậu Tuất. Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo, Trực Kiến Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi hợp Tý, Thìn, Tỵ Tuổi xung Mậu Dần, Bính dần, Canh Ngọ, Canh Tý Nên làm Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giao dịch, nạp tài Hạn chế các việc Cầu phúc, cầu tự, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng Ngày xấu Thứ Ba 21 Tháng 8 Dương lịch 21/8/2018, Âm lịch 11/7/2018. Bát tự Ngày Ất Dậu, Tháng Canh Thân, Năm Mậu Tuất. Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực Trừ Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi hợp Tỵ, Sửu, Thìn Tuổi xung Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu Nên làm Giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đào đất, an táng, cải táng Hạn chế các việc Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, san đường Ngày xấu Thứ Tư 22 Tháng 8 Dương lịch 22/8/2018, Âm lịch 12/7/2018. Bát tự Ngày Bính Tuất, Tháng Canh Thân, Năm Mậu Tuất. Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực Mãn Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi hợp Dần, Ngọ, Mão Tuổi xung Mậu Thìn , Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tuất, Nhâm Tý Nên làm Họp mặt, san đường Hạn chế các việc Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng Ngày tốt Thứ Năm 23 Tháng 8 Dương lịch 23/8/2018, Âm lịch 13/7/2018. Bát tự Ngày Đinh Hợi, Tháng Canh Thân, Năm Mậu Tuất. Là ngày Câu Trần Hắc Đạo, Trực Bình Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi hợp Mùi, Mão, Dần Tuổi xung Kỷ Tỵ , Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu Nên làm Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, đổ mái Hạn chế các việc Cầu phúc, cầu tự, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, sửa kho, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất Ngày xấu Thứ Sáu 24 Tháng 8 Dương lịch 24/8/2018, Âm lịch 14/7/2018. Bát tự Ngày Mậu Tý, Tháng Canh Thân, Năm Mậu Tuất. Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Định Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi hợp Thân, Thìn, Sửu Tuổi xung Bính Ngọ, Giáp Ngọ Nên làm Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng Hạn chế các việc Chữa bệnh, thẩm mỹ Ngày tốt Thứ bảy 25 Tháng 8 Dương lịch 25/8/2018, Âm lịch 15/7/2018. Bát tự Ngày Kỷ Sửu, Tháng Canh Thân, Năm Mậu Tuất. Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo, Trực Chấp Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi hợp Tỵ, Dậu, Tý Tuổi xung Đinh Mùi, Ất Mùi Nên làm Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, an táng, cải táng Hạn chế các việc Sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng Ngày tốt Chủ Nhật 26 Tháng 8 Dương lịch 26/8/2018, Âm lịch 16/7/2018. Bát tự Ngày Canh Dần, Tháng Canh Thân, Năm Mậu Tuất. Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo, Trực Phá Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi hợp Ngọ, Tuất, Hợi Tuổi xung Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ Nên làm Cúng tế, giải trừ, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng Hạn chế các việc Mở kho, xuất hàng Ngày xấu Thứ Hai 27 Tháng 8 Dương lịch 27/8/2018, Âm lịch 17/7/2018. Bát tự Ngày Tân Mão, Tháng Canh Thân, Năm Mậu Tuất. Là ngày Chu Tước Hắc Đạo, Trực Nguy Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi hợp Hợi, Mùi, Tuất Tuổi xung Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, ất Mùi Nên làm Cúng tế, an táng, cải táng Hạn chế các việc Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất Ngày xấu Thứ Ba 28 Tháng 8 Dương lịch 28/8/2018, Âm lịch 18/7/2018. Bát tự Ngày Nhâm Thìn, Tháng Canh Thân, Năm Mậu Tuất. Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực Thành Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi hợp Thân, Tý, Dậu Tuổi xung Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần, Bính Tuất Nên làm Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng Hạn chế các việc Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả Ngày tốt Thứ Tư 29 Tháng 8 Dương lịch 29/8/2018, Âm lịch 19/7/2018. Bát tự Ngày Quý Tỵ, Tháng Canh Thân, Năm Mậu Tuất. Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo, Trực Thu Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi hợp Dậu, Sửu, Thân Tuổi xung Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi Nên làm Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng Hạn chế các việc Xuất hành, chữa bệnh, thẩm mỹ Ngày tốt Thứ Năm 30 Tháng 8 Dương lịch 30/8/2018, Âm lịch 20/7/2018. Bát tự Ngày Giáp Ngọ, Tháng Canh Thân, Năm Mậu Tuất. Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực Khai Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi hợp Dần, Tuất, Mùi Tuổi xung Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Canh Thân Nên làm Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, đào đất Hạn chế các việc Chữa bệnh, đổ mái, mở kho, xuất hàng Ngày xấu Thứ Sáu 31 Tháng 8 Dương lịch 31/8/2018, Âm lịch 21/7/2018. Bát tự Ngày Ất Mùi, Tháng Canh Thân, Năm Mậu Tuất. Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực Bế Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi hợp Hợi, Mão, Ngọ Tuổi xung Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu Nên làm Cúng tế, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài Hạn chế các việc Mở kho, xuất hàng Ngày tốt
Ngày 14/8/2018 là ngày Tốt cho việc nhập trạch, về nhà mới Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059 ; Sửu 100-259 ; Thìn 700-859 ; Tỵ 900-1059 ; Mùi 1300-1459 ; Tuất 1900-2059 ; Giờ Hắc Đạo Dần 300-459 ; Mão 500-659 ; Ngọ 1100-1259 ; Thân 1500-1659 ; Dậu 1700-1859 ; Hợi 2100-2259 ; Các Ngày Kỵ Không phạm bất kỳ ngày Nguyệt kỵ, Nguyệt tận, Tam nương, Dương Công kỵ nhật nào. Ngũ Hành Ngày mậu dần - Tức Chi khắc Can Mộc khắc Thổ, là ngày hung phạt nhật. - Nạp Âm Ngày Thành đầu Thổ kỵ các tuổi Nhâm Thân và Giáp Thân. - Ngày này thuộc hành Thổ khắc với hành Thủy, ngoại trừ các tuổi Bính Ngọ và Nhâm Tuất thuộc hành Thủy không sợ Thổ. - Ngày Dần lục hợp với Hợi, tam hợp với Ngọ và Tuất thành Hỏa cục Xung Thân, hình Tỵ, hại Tỵ, phá Hợi, tuyệt Dậu Bành Tổ Bách Kị Nhật - Mậu “Bất thụ điền điền chủ bất tường” - Không nên tiến hành việc liên quan đến nhận đất để tránh gia chủ không được lành, vì vậy ngày này tránh tiến hành mua bán nhà đất >>> Xem ngày tốt mua nhà - Dần “Bất tế tự quỷ thần bất thường” - Không nên tiến hành công việc liên quan đến tế tự vì ngày này quỷ thần không bình thườngs Khổng Minh Lục Diệu Ngày Xích khẩu tức ngày Hung nên đề phòng miệng lưỡi, mâu thuẫn hay tranh cãi. Ngày này là ngày xấu, mưu sự khó thành, dễ dẫn đến nội bộ xảy ra cãi vã, thị phi, mâu thuẫn, làm ơn nên oán hoặc khẩu thiệt. Xích khẩu là quả bần cùng Sinh ra khẩu thiệt bàn cùng thị phi Chẳng thời mất của nó khi Không thì chó cắn phân ly vợ chồng Ngọc Hạp Thông Thư Sao tốt Sao xấu Thánh tâm Tốt cho mọi việc, nhất là cầu phúc, cúng bái tế tự Giải thần Tốt cho việc cúng bái, tế tự, tố tụng, giải oan cũng như trừ được các sao xấu Dịch Mã Tốt cho mọi việc, nhất là việc xuất hành Sao Thiên Đức Hợp tốt mọi việc Thiên Hình Hắc Đạo Kỵ cho mọi việc Nguyệt phá Xấu về việc xây dựng nhà cửa Trùng Tang Kiêng kỵ giá thú cưới xin, an táng hay khởi công xây nhà Nguyệt Hình Xấu cho mọi việc Không phòng Kỵ giá thú cưới xin Hướng nhập trạch - Xuất hành hướng Đông Nam để đón 'Hỷ Thần'. - Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Tài Thần'. Xuất hành nhằm ngày tốt sẽ càng được nhiều may mắn và thuận lợi Xem ngày tốt xuất hành trong tháng 8 năm 2018 Tránh xuất hành hướng Chính Tây gặp Hạc Thần xấu Giờ xuất hành Theo Lý Thuần Phong Từ 11h-13h Ngọ và từ 23h-01h Tý Hay tranh luận, cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải đề phòng. Người ra đi tốt nhất nên hoãn lại. Phòng người người nguyền rủa, tránh lây bệnh. Nói chung những việc như hội họp, tranh luận, việc quan,…nên tránh đi vào giờ này. Nếu bắt buộc phải đi vào giờ này thì nên giữ miệng để hạn ché gây ẩu đả hay cãi nhau. Từ 13h-15h Mùi và từ 01-03h Sửu Là giờ rất tốt lành, nếu đi thường gặp được may mắn. Buôn bán, kinh doanh có lời. Người đi sắp về nhà. Phụ nữ có tin mừng. Mọi việc trong nhà đều hòa hợp. Nếu có bệnh cầu thì sẽ khỏi, gia đình đều mạnh khỏe. Từ 15h-17h Thân và từ 03h-05h Dần Cầu tài thì không có lợi, hoặc hay bị trái ý. Nếu ra đi hay thiệt, gặp nạn, việc quan trọng thì phải đòn, gặp ma quỷ nên cúng tế thì mới an. Từ 17h-19h Dậu và từ 05h-07h Mão Mọi công việc đều được tốt lành, tốt nhất cầu tài đi theo hướng Tây Nam – Nhà cửa được yên lành. Người xuất hành thì đều bình yên. Từ 19h-21h Tuất và từ 07h-09h Thìn Mưu sự khó thành, cầu lộc, cầu tài mờ mịt. Kiện cáo tốt nhất nên hoãn lại. Người đi xa chưa có tin về. Mất tiền, mất của nếu đi hướng Nam thì tìm nhanh mới thấy. Đề phòng tranh cãi, mâu thuẫn hay miệng tiếng tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng tốt nhất làm việc gì đều cần chắc chắn. Từ 21h-23h Hợi và từ 09h-11h Tị Tin vui sắp tới, nếu cầu lộc, cầu tài thì đi hướng Nam. Đi công việc gặp gỡ có nhiều may mắn. Người đi có tin về. Nếu chăn nuôi đều gặp thuận lợi. Ngày 14 tháng 8 năm 2018 tốt cho việc nhập trạch khi ngày này là ngày hoàng đạo có sao Thiên Hỷ, Hỷ Thần, Nguyệt Đức, Tứ Đức, Thiên Mã, Phát Tài, Lục Hợp, Đại Hồng Sa, Tam hợp chiếu ngày, đây đều là các sao tốt chủ sự về nhập trạch mang lại nhiều cát khí và may mắn. Nếu ngày 14-8-2018 không có các yếu tố này thì bạn nên chọn một ngày khác trong tháng tốt cho việc nhập trạch về nhà mới để tiến hành công việc. LƯU Ý Tuyệt đối không chọn nhập trạch vào các ngày hắc đạo, ngày bách kỵ có sao chiếu ngày Nhân Cách, Vãng Vong, Ngũ Quỷ để tránh hung tinh phá hoạt. XEM NGÀY TỐT TRONG NĂM 2023 CHO CÁC CÔNG VIỆC CỤ THỂ ♦ Xem ngày tốt chuyển nhà năm 2023 ♦ Xem ngày tốt nhập trạch nhà mới 2023 ♦ Xem ngày tốt mua nhà đất năm 2023 ♦ Xem ngày tốt động thổ làm nhà 2023 ♦ Xem ngày tốt xây sửa nhà cửa 2023 ♦ Xem ngày sửa bếp năm 2023 ♦ Xem ngày chuyển bàn thờ năm 2023 TRA CỨU TỬ VI 2023 Bạn vui lòng nhập chính xác thông tin của mình! Ngày Ngày tốt trong tháng 8 năm 2018 Lịch dương 15 Tháng 8 Lịch âm 5 Tháng 7 Ngày Xấu Thứ tư, ngày 15/8/2018 nhằm ngày 5/7/2018 Âm lịch Ngày Kỷ Mão, tháng Canh Thân, năm Mậu Tuất Ngày Hắc đạo chu tước hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Lịch dương 16 Tháng 8 Lịch âm 6 Tháng 7 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt Thứ năm, ngày 16/8/2018 nhằm ngày 6/7/2018 Âm lịch Ngày Canh Thìn, tháng Canh Thân, năm Mậu Tuất Ngày Hoàng đạo kim quỹ hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Lịch dương 17 Tháng 8 Lịch âm 7 Tháng 7 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt Thứ sáu, ngày 17/8/2018 nhằm ngày 7/7/2018 Âm lịch Ngày Tân Tỵ, tháng Canh Thân, năm Mậu Tuất Ngày Hoàng đạo kim đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Lịch dương 18 Tháng 8 Lịch âm 8 Tháng 7 Ngày Xấu Thứ bảy, ngày 18/8/2018 nhằm ngày 8/7/2018 Âm lịch Ngày Nhâm Ngọ, tháng Canh Thân, năm Mậu Tuất Ngày Hắc đạo bạch hổ hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Lịch dương 19 Tháng 8 Lịch âm 9 Tháng 7 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt Chủ nhật, ngày 19/8/2018 nhằm ngày 9/7/2018 Âm lịch Ngày Quý Mùi, tháng Canh Thân, năm Mậu Tuất Ngày Hoàng đạo ngọc đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Lịch dương 20 Tháng 8 Lịch âm 10 Tháng 7 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt Thứ hai, ngày 20/8/2018 nhằm ngày 10/7/2018 Âm lịch Ngày Giáp Thân, tháng Canh Thân, năm Mậu Tuất Ngày Hắc đạo thiên lao hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xem chi tiết Lịch dương 21 Tháng 8 Lịch âm 11 Tháng 7 Ngày Tốt Thứ ba, ngày 21/8/2018 nhằm ngày 11/7/2018 Âm lịch Ngày Ất Dậu, tháng Canh Thân, năm Mậu Tuất Ngày Hắc đạo nguyên vu hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Lịch dương 22 Tháng 8 Lịch âm 12 Tháng 7 Ngày Xấu Thứ tư, ngày 22/8/2018 nhằm ngày 12/7/2018 Âm lịch Ngày Bính Tuất, tháng Canh Thân, năm Mậu Tuất Ngày Hoàng đạo tư mệnh hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Lịch dương 23 Tháng 8 Lịch âm 13 Tháng 7 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt Thứ năm, ngày 23/8/2018 nhằm ngày 13/7/2018 Âm lịch Ngày Đinh Hợi, tháng Canh Thân, năm Mậu Tuất Ngày Hắc đạo câu trần hắc đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Lịch dương 24 Tháng 8 Lịch âm 14 Tháng 7 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt Thứ sáu, ngày 24/8/2018 nhằm ngày 14/7/2018 Âm lịch Ngày Mậu Tý, tháng Canh Thân, năm Mậu Tuất Ngày Hoàng đạo thanh long hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Lịch dương 25 Tháng 8 Lịch âm 15 Tháng 7 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt Thứ bảy, ngày 25/8/2018 nhằm ngày 15/7/2018 Âm lịch Ngày Kỷ Sửu, tháng Canh Thân, năm Mậu Tuất Ngày Hoàng đạo minh đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Lịch dương 26 Tháng 8 Lịch âm 16 Tháng 7 Ngày Tốt Chủ nhật, ngày 26/8/2018 nhằm ngày 16/7/2018 Âm lịch Ngày Canh Dần, tháng Canh Thân, năm Mậu Tuất Ngày Hắc đạo thiên hình hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xem chi tiết Lịch dương 27 Tháng 8 Lịch âm 17 Tháng 7 Ngày Xấu Thứ hai, ngày 27/8/2018 nhằm ngày 17/7/2018 Âm lịch Ngày Tân Mão, tháng Canh Thân, năm Mậu Tuất Ngày Hắc đạo chu tước hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Lịch dương 28 Tháng 8 Lịch âm 18 Tháng 7 Ngày Tốt Thứ ba, ngày 28/8/2018 nhằm ngày 18/7/2018 Âm lịch Ngày Nhâm Thìn, tháng Canh Thân, năm Mậu Tuất Ngày Hoàng đạo kim quỹ hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Lịch dương 29 Tháng 8 Lịch âm 19 Tháng 7 Ngày Tốt Thứ tư, ngày 29/8/2018 nhằm ngày 19/7/2018 Âm lịch Ngày Quý Tỵ, tháng Canh Thân, năm Mậu Tuất Ngày Hoàng đạo kim đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Lịch dương 30 Tháng 8 Lịch âm 20 Tháng 7 Ngày Xấu Thứ năm, ngày 30/8/2018 nhằm ngày 20/7/2018 Âm lịch Ngày Giáp Ngọ, tháng Canh Thân, năm Mậu Tuất Ngày Hắc đạo bạch hổ hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Lịch dương 31 Tháng 8 Lịch âm 21 Tháng 7 Ngày Tốt Thứ sáu, ngày 31/8/2018 nhằm ngày 21/7/2018 Âm lịch Ngày Ất Mùi, tháng Canh Thân, năm Mậu Tuất Ngày Hoàng đạo ngọc đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Lịch dương 1 Tháng 9 Lịch âm 22 Tháng 7 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt Thứ bảy, ngày 1/9/2018 nhằm ngày 22/7/2018 Âm lịch Ngày Bính Thân, tháng Canh Thân, năm Mậu Tuất Ngày Hắc đạo thiên lao hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xem chi tiết Lịch dương 2 Tháng 9 Lịch âm 23 Tháng 7 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt Chủ nhật, ngày 2/9/2018 nhằm ngày 23/7/2018 Âm lịch Ngày Đinh Dậu, tháng Canh Thân, năm Mậu Tuất Ngày Hắc đạo nguyên vu hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Lịch dương 3 Tháng 9 Lịch âm 24 Tháng 7 Ngày Xấu Thứ hai, ngày 3/9/2018 nhằm ngày 24/7/2018 Âm lịch Ngày Mậu Tuất, tháng Canh Thân, năm Mậu Tuất Ngày Hoàng đạo tư mệnh hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Lịch dương 4 Tháng 9 Lịch âm 25 Tháng 7 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt Thứ ba, ngày 4/9/2018 nhằm ngày 25/7/2018 Âm lịch Ngày Kỷ Hợi, tháng Canh Thân, năm Mậu Tuất Ngày Hắc đạo câu trần hắc đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Lịch dương 5 Tháng 9 Lịch âm 26 Tháng 7 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt Thứ tư, ngày 5/9/2018 nhằm ngày 26/7/2018 Âm lịch Ngày Canh Tý, tháng Canh Thân, năm Mậu Tuất Ngày Hoàng đạo thanh long hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Lịch dương 6 Tháng 9 Lịch âm 27 Tháng 7 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt Thứ năm, ngày 6/9/2018 nhằm ngày 27/7/2018 Âm lịch Ngày Tân Sửu, tháng Canh Thân, năm Mậu Tuất Ngày Hoàng đạo minh đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Lịch dương 7 Tháng 9 Lịch âm 28 Tháng 7 Ngày Tốt Thứ sáu, ngày 7/9/2018 nhằm ngày 28/7/2018 Âm lịch Ngày Nhâm Dần, tháng Canh Thân, năm Mậu Tuất Ngày Hắc đạo thiên hình hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xem chi tiết Lịch dương 8 Tháng 9 Lịch âm 29 Tháng 7 Ngày Xấu Thứ bảy, ngày 8/9/2018 nhằm ngày 29/7/2018 Âm lịch Ngày Quý Mão, tháng Canh Thân, năm Mậu Tuất Ngày Hắc đạo chu tước hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Lịch dương 9 Tháng 9 Lịch âm 30 Tháng 7 Ngày Tốt Chủ nhật, ngày 9/9/2018 nhằm ngày 30/7/2018 Âm lịch Ngày Giáp Thìn, tháng Canh Thân, năm Mậu Tuất Ngày Hoàng đạo kim quỹ hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Lịch dương 10 Tháng 9 Lịch âm 1 Tháng 8 Ngày Xấu Thứ hai, ngày 10/9/2018 nhằm ngày 1/8/2018 Âm lịch Ngày Ất Tỵ, tháng Tân Dậu, năm Mậu Tuất Ngày Hắc đạo chu tước hắc đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Lịch dương 11 Tháng 9 Lịch âm 2 Tháng 8 Ngày Tốt Thứ ba, ngày 11/9/2018 nhằm ngày 2/8/2018 Âm lịch Ngày Bính Ngọ, tháng Tân Dậu, năm Mậu Tuất Ngày Hoàng đạo kim quỹ hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Lịch dương 12 Tháng 9 Lịch âm 3 Tháng 8 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt Thứ tư, ngày 12/9/2018 nhằm ngày 3/8/2018 Âm lịch Ngày Đinh Mùi, tháng Tân Dậu, năm Mậu Tuất Ngày Hoàng đạo kim đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Lịch dương 13 Tháng 9 Lịch âm 4 Tháng 8 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt Thứ năm, ngày 13/9/2018 nhằm ngày 4/8/2018 Âm lịch Ngày Mậu Thân, tháng Tân Dậu, năm Mậu Tuất Ngày Hắc đạo bạch hổ hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xem chi tiết Lịch dương 14 Tháng 9 Lịch âm 5 Tháng 8 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt Thứ sáu, ngày 14/9/2018 nhằm ngày 5/8/2018 Âm lịch Ngày Kỷ Dậu, tháng Tân Dậu, năm Mậu Tuất Ngày Hoàng đạo ngọc đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Xem tử vi hàng ngày
ngày 14 tháng 8 năm 2018